» Camera Thân Hồng Ngoại
Model (Mã) | Series 2111 | Series 2101 | Series 2102 | |
Signal System (tín hiệu hệ thống) |
PAL |
|||
Image Sensor (Cảm biến hình ảnh) | 1/3” Supper Exwave SONY CCD / (II) | |||
Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh) | 795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V) | |||
Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống) |
Internal |
|||
Scanning System (Hệ thống quét) |
2 : 1 (interlace) |
|||
Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang) |
15.625 Khz |
|||
Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc) |
50 Hz |
|||
Horizontal Resolution (Độ phân giải) |
480 TVL |
|||
No. IR LED (Số LED) | 36LED @8 | 48LED @5 | 48LED @5 | |
Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất) | 0.5 lux |
– |
||
IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại) | 40-45 m | 30-35m | 30-35m | |
Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra) | 1.0 Vp-p Composite (75 Ω) | |||
BLC (Bù sáng) |
Auto (Tự động) |
|||
Lens Type (Kiểu ống kính) |
Vari-Focal |
|||
Focal Length (Tiêu cự) | 4 Lens – (Option 6/8mm) | |||
Max Aperture Ratio |
F1.2 |
|||
Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng) |
0.4 Meters |
|||
Input Voltage (Nguồn) |
DC 12V |
|||
Power Consumption (Công suất) |
2.5W |
|||
Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động) | -10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH | |||
Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ) | -20o”C ~ +80o”C/ 20% ~ 80% RH” | |||
Dimension (Kích thước) | 10 x 19 x 16.3 cm |