Questek QTC-223c

 Questek QTC-223c

   

  • 1/3 Super Exwave SONY CCD 500 TVL
  • Ống kính: 3.6mm (Option 6/8 mm)
  • Tầm xa hồng ngoại: 15 ~ 25m (36 LED @5)
  • Độ nhạy sáng: 0.1 Lux (IR on: 0 lux), tự cân bằng ánh sáng trắng, BLC…
  • Nguồn: DC 12V-2000mA
  • Kích thước: (7 x 7 x 11) cm
  • PROCHURE: 

 

Model (Mã)

Series  223i/ 223c/ 223e/ 223ez

Signal System (tín hiệu hệ thống)

PAL

Image Sensor (Cảm biến hình ảnh)

1/4” SONY

1/3” Supper Exwave SONY CCD

Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh)

795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V)

Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống)

Internal

Scanning System (Hệ thống quét)

2 : 1 (interlace)

Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang)

15.625 Khz

Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc)

50 Hz

Horizontal Resolution (Độ phân giải)

450 TVL  –  550 TVL

No. IR LED (Số LED)

36 Led@5

Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất)

0.5Lux-0.01Lux

IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại)

15 ~ 25 met

Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra)

1.0 Vp-p Composite (75 Ω)

BLC (Bù sáng)

Auto (Tự động)

Lens Type (Kiểu ống kính)

Vari-Focal

Focal Length (Tiêu cự)

3.6 Lens  –  (Option 6/8mm)

Max Aperture Ratio

F1.2

Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng)

0.4 Meters

Input Voltage (Nguồn)

DC 12V, 2000mA

Power Consumption (Công suất)

2.5W

Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động)

-10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH

Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ)

-20o”C ~ +60o”C/ 20% ~ 80% RH

Dimension (Kích thước)

7 x 7 x 11 cm