Questek QTC-218C
Model (Mã) |
Series 218c |
|
Signal System (tín hiệu hệ thống) |
PAL |
|
Image Sensor (Cảm biến hình ảnh) | 1/3” Supper Exwave SONY CCD | |
Total/ Effective Pixels (Độ phân giải hình ảnh) | 795(H) x 596(V) / 752(H) x582 (V) | |
Synchronization System (Đồng bộ hóa hệ thống) |
Internal |
|
Scanning System (Hệ thống quét) |
2 : 1 (interlace) |
|
Scanning Frequency(H) (Tần số quét ngang) |
15.625 Khz |
|
Scanning Frequency(V) (Tần số quét dọc) |
50 Hz |
|
Horizontal Resolution (Độ phân giải) |
500 TVL |
|
No. IR LED (Số LED) |
48 LED @5 |
|
Min.illumination (Cường độ ánh sáng nhỏ nhất) |
0.01Lux |
|
IR Effective Distance (Tầm xa hồng ngoại) |
25 ~ 35 met |
|
Video Output Signal (Tín hiệu đầu ra) | 1.0 Vp-p Composite (75 Ω) | |
BLC (Bù sáng) |
Auto (Tự động) |
|
Lens Type (Kiểu ống kính) |
Vari-Focal |
|
Focal Length (Tiêu cự) | 3.6 Lens (Option 6/8) | |
Max Aperture Ratio |
F1.2 |
|
Min.Object Distance (Khoảng cách đối tượng) |
0.4 Meters |
|
Input Voltage (Nguồn) |
DC 12V, 2000mA |
|
Power Consumption (Công suất) |
2.5W |
|
Operational Temperature/ Humidity (Nhiệt độ hoạt động) | -10o”C ~ +50o”C/ 20% ~ 80% RH | |
Storage Temperature/ Humidity (Nhiệt độ lưu trữ) | -20o”C ~ +80o”C/ 20% ~ 80% RH | |
Dimension (Kích thước) |
8.2 x 8 x 13 cm |