Category: Phụ Kiện
Bộ nguồn 12V/1000mA cho Camera , đảm bảo điện áp ra cố định 12V không gây hư hỏng cho camera ( Made in Taiwan )
Trọng luợng chịu: 7 kg. Sức kéo mô tơ: 21 KGS . Cấu trúc: Nhựa, thép . Tốc độ quay: 6°/giây (50Hz). Quay trái, phải: Tối đa 355°. Quay lên xuống: Tối đa 100°. Kích thước: 179 x 115 x 180mm Nhà sản xuất: Tushing – Đài Loan .
Đế quay 2 chiều trong nhà. Trọng luợng chịu: 7 kg. Sức kéo mô tơ: 21 KGS . Cấu trúc: Nhựa. Tốc độ quay: 6°/giây (50Hz). Quay chiều trái, phải: Tối đa 355°. Kích thước: 117 x 118mm. Nhà sản xuất: Tushing – Đài Loan.
Quay 4 chiều (trái + phải + lên + xuống) Tải trọng quay ngang/dọc: 20kg/15kg. Sức kéo mô tơ: 56 kg. Cấu trúc: Nhựa, thép. Tốc độ quay ngang/dọc 5độ/giây/3độ/giây. Quay ngang tối đa 3500. Quay dọc tối đa 600. Dùng điện 220V. Kích thước 200W) x 150(D) x 220(H)mm. Nhà sản xuất: Changan –…
Màn hình quan sát tinh thể lỏng 19’’ . Độ phân giải: 1024 x 768 XGA. FCC-B/ UL/ TUV/ GS/ VCCL/ CE/ BSMI. ISO 9001/ ISO 14001. Nhà sản xuất: KCA – Đài Loan.
Màn hình quan sát tinh thể lỏng 15’’ . Độ phân giải: 1024 x 768 XGA. FCC-B/ UL/ TUV/ GS/ VCCL/ CE/ BSMI. ISO 9001/ ISO 14001. Nhà sản xuất: KCA – Đài Loan.
Aluminum housing/PC anti-UV cover/ABS side cap. LED alignment indicator. Cable wire or terminal block connection. Sensing range: 8 m outdoor, 16 m indoor. Number of Beams: BS-200: 2 beams. BS-400: 4 beams. BS-600: 6 beams. BS-800: 8 beams. Tx power adjustment: Normal/Strong. Anti-tamper circuit triggers alarm if power is cut or end cap is romoved.…
Vantech VT-2106A Card ghi hình 16 kênh hiển thị thực400fps/PAL , -Âm thanh 2 kênh -Recording speed : 400 fps/Pal , -Chuẩn nén :H264, MPEG4 . -Tương thích Window ns 2000/XP . -Có thể kết nối internet , LAN,WAN. -Kết nối bằng cổng PCI của máy tính . -Mở rộng 3 khe cắm PCI / 1 PC
PTS-306 Chân đế điều khiển trái phải – 0-358˚, tốc độ xoay: 3.5 ˚/sec. – Nguồn 24VAC/220VAC (optional), trọng lượng: 0.8Kg
J – 103 Chân đế cố định chữ A loại trung, gắn chân đế xoay trong nhà.(gập lên xuống) Kích thước: L: 250mm x H: 90mm
4/6/8/12/16 mm Ống kính tiêu cự cố định cân chỉnh tay một lớp Manual Iris Lens) Tiêu cự: 4mm~16mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.2, góc quan sát: 780~200
5 – 100mm Ống kính đa tiêu cự cân chỉnh tay, Vari-Focal Manual Iris Lens) Tiêu cự: 5~100mm, khổ hình: 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 550~30
4mm PIN HOLE LENS – Tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens) – Tiêu cự : 4mm, khổ hình : 1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát : 780
5 –100mm Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens) Tiêu cự: 6 ~ 100mm, khổ hình:1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 44.50- 2.80
6 – 15mm Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng khi cường độ ánh sáng bên ngoài thay đổi, (Auto Iris Video Driver Lens) Tiêu cự: 6 ~ 15mm, khổ hình:1/3”, khẩu độ F1.4, góc quan sát: 44.50- 18.20